Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡiʁ.lɑ̃d/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
guirlande
/ɡiʁ.lɑ̃d/
guirlandes
/ɡiʁ.lɑ̃d/

guirlande gc /ɡiʁ.lɑ̃d/

  1. Tràng hoa, vòng hoa.
  2. Tràng, chuỗi, vòng.

Tham khảo

sửa