Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guignon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡi.ɲɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
guignon
/ɡi.ɲɔ̃/
guignon
/ɡi.ɲɔ̃/
guignon
gđ
/ɡi.ɲɔ̃/
(
Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ
)
Vận
rủi
,
số đen
.
Trái nghĩa
sửa
Bonheur
,
chance
,
veine
Tham khảo
sửa
"
guignon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)