Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guignol
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡi.ɲɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
guignol
/ɡi.ɲɔl/
guignols
/ɡi.ɲɔl/
guignol
gđ
/ɡi.ɲɔl/
Con rối
múa
tay
(dùng ngón tay để múa, không dùng dây).
Rạp
múa rối
tay
.
Người
buồn cười
.
Tham khảo
sửa
"
guignol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)