Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑɪ.ˌdɑːn/

Danh từ

sửa

guidon /ˈɡɑɪ.ˌdɑːn/

  1. Cờ kỵ binh.
  2. Cờ tín hiệu.
  3. Người cầm cờ tín hiệu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡi.dɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
guidon
/ɡi.dɔ̃/
guidons
/ɡi.dɔ̃/

guidon /ɡi.dɔ̃/

  1. Tay lái, ghiđông (xe đạp. ).
  2. Đầu ruồi (đầu nòng súng).
  3. (Hàng hải; quân sự) Cờ hiệu cờ lệnh.

Tham khảo

sửa