guidon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɑɪ.ˌdɑːn/
Danh từ
sửaguidon /ˈɡɑɪ.ˌdɑːn/
Tham khảo
sửa- "guidon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡi.dɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
guidon /ɡi.dɔ̃/ |
guidons /ɡi.dɔ̃/ |
guidon gđ /ɡi.dɔ̃/
Tham khảo
sửa- "guidon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)