guiche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡiʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
guiche /ɡiʃ/ |
guiches /ɡiʃ/ |
guiche gc /ɡiʃ/
- (Số nhiều) Món tóc quăn (ở trán, ở mang tai).
- (Tôn giáo) Dây buộc (áo thầy tu).
- (Khảo cổ) Dây đeo mộc, dây đeo khiển.
Tham khảo
sửa- "guiche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)