Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gueuse gc /ɡøz/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) .
  2. Mụ ăn mày, mụ ăn xin.
  3. Con mụ vô lại.
  4. Con mụ đĩ thõa, gái đĩ.
    courir la gueuse — chơi gái

Tham khảo

sửa