Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guest
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɛst/
Hoa Kỳ
[ˈɡɛst]
Danh từ
sửa
guest
/ˈɡɛst/
Khách
.
Khách
trọ
(ở khách sạn).
a paying
guest
— khách trọ ăn cơm tháng
Vật
ký sinh
;
trùng
ký sinh
;
cây
ký sinh
.
Tham khảo
sửa
"
guest
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)