Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guaiac
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡwɑɪ.ˌæk/
Danh từ
sửa
guaiac
/ˈɡwɑɪ.ˌæk/
(
Thực vật học
)
Cây
gaiac
.
Danh từ
sửa
guaiac
(guaiac) /'gwaiæk/
/ˈɡwɑɪ.ˌæk/
Nhựa
gaiac
;
thuốc
chế
bằng
nhựa
gaiac
.
Gỗ
gaiac
.
Tham khảo
sửa
"
guaiac
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)