Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guéret
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡe.ʁɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
guéret
/ɡe.ʁɛ/
guérets
/ɡe.ʁɛ/
guéret
gđ
/ɡe.ʁɛ/
Đất
cày
chưa
gieo
.
Đất
bỏ hóa
.
Lever les
guérets
— cày đất bỏ hóa
Tham khảo
sửa
"
guéret
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)