guère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɛʁ/
Phó từ
sửaguère /ɡɛʁ/
- (Ne... guère) Ít; không lâu.
- Il n'est guère attentif — nó ít chăm chú
- Je ne le connais guère — tôi ít biết nó
- Vous ne venez guère nous voir — anh ít đến thăm chúng tôi
- La paix ne dure guère — hòa bình không được lâu
- (Ne... guère que) Hầu như chỉ, chỉ.
- Il n'y a guère que deux heures qu’elle est partie — cô ta đi chỉ mới hai giờ thôi
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhiều, lắm.
- Il a disparu sans qu’on sache guère ce qu’il est devenu — hắn biến mất không rõ lắm là đã ra thế nào
Tham khảo
sửa- "guère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)