Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gryphon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
gryphon
Danh từ
sửa
gryphon
Quái vật
sư tử
đầu
chim
((cũng)
gryphon
).
(
Như
)
Grif
.
Tham khảo
sửa
"
gryphon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)