Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å grunnlegge
Hiện tại chỉ ngôi grunnlegger
Quá khứ grunnla
Động tính từ quá khứ grunnlagt
Động tính từ hiện tại

grunnlegge

  1. Thiết lập, sáng lập.
    å grunnlegge en by å grunnlegge et selskap

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa