Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gruelling

  1. (Thực vật học) Trận roi đau, trận đòn nhừ tử.

Tính từ sửa

gruelling

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) gruesome.
  2. Làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử.
    a gruelling race — cuộc chạy mệt nhoài

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)