Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gruelling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
gruelling
(
Thực vật học
)
Trận
roi
đau,
trận
đòn
nhừ tử
.
Tính từ
sửa
gruelling
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) (như)
gruesome
.
Làm
kiệt sức
, làm
mệt nhoài
, làm
mệt lử
.
a
gruelling
race
— cuộc chạy mệt nhoài
Tham khảo
sửa
"
gruelling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)