Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gruau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁy.ɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gruau
/ɡʁy.ɔ/
gruaux
/ɡʁy.ɔ/
gruau
gđ
/ɡʁy.ɔ/
Gạo lứt
yến mạch
.
Bột
mì
mịn
.
Pain de
gruau
— bánh mì bột mịn
Tham khảo
sửa
"
gruau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)