grossness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡroʊs.nəs/
Danh từ
sửagrossness /ˈɡroʊs.nəs/
- Tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm... ).
- Tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói... ), tính thô bỉ, tính thô thiển.
Tham khảo
sửa- "grossness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)