gross domestic product deflator

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / dɪ.ˈfleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

gross domestic product deflator / dɪ.ˈfleɪ.tɜː/

  1. (Kinh tế học) Chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội.

Tham khảo

sửa