grondeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɔ̃.dœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grondeur /ɡʁɔ̃.dœʁ/ |
grondeurs /ɡʁɔ̃.dœʁ/ |
Giống cái | grondeuse /ɡʁɔ̃.døz/ |
grondeuses /ɡʁɔ̃.døz/ |
grondeur /ɡʁɔ̃.dœʁ/
- (Hay) La mắng, (hay) quở trách.
- Un homme grondeur — một người hay la mắng
- Ton grondeur — giọng quở trách
- Ầm ầm.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | grondeuse /ɡʁɔ̃.døz/ |
grondeuses /ɡʁɔ̃.døz/ |
Số nhiều | grondeuse /ɡʁɔ̃.døz/ |
grondeuses /ɡʁɔ̃.døz/ |
grondeur /ɡʁɔ̃.dœʁ/
Tham khảo
sửa- "grondeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)