Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grognonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁɔ.ɲɔ.ne/
Nội động từ
sửa
grognonner
nội động từ
/ɡʁɔ.ɲɔ.ne/
Kêu
như
lợn
con
.
Cằn nhằn
vô cớ
,
làu nhàu
luôn
.
Tham khảo
sửa
"
grognonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)