Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁi.zɔ.ne/

Nội động từ

sửa

grisonner nội động từ /ɡʁi.zɔ.ne/

  1. Trở thành hoa râm (tóc); bắt đầu tóc hoa râm (người).

Tham khảo

sửa