grisonnant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡʁi.zɔ.nɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grisonnant /ɡʁi.zɔ.nɑ̃/ |
grisonnants /ɡʁi.zɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | grisonnante /ɡʁi.zɔ.nɑ̃t/ |
grisonnantes /ɡʁi.zɔ.nɑ̃t/ |
grisonnant /ɡʁi.zɔ.nɑ̃/
Tham khảo sửa
- "grisonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)