Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

griset

  1. (Động vật học) Cá nhám sáu khe mang (ở Địa Trung Hải).

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc griset
gt griset
Số nhiều grisete
Cấp so sánh
cao

griset

  1. Bẩn thỉu, nhớp nhúa, dơ dáy.
    et griset kjøkken

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa