Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grisard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
grisard
gđ
(
Động vật học
)
Con
lửng
.
(
Động vật học
)
Chìm
mòng biển
non
.
(
Thực vật học
)
Cây
dương
xám
.
Tham khảo
sửa
"
grisard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)