Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grippements
/ɡʁip.mɑ̃/
grippements
/ɡʁip.mɑ̃/

grippement

  1. Như grippage.
  2. (Y học) Tình trạng mặt nhăn nhó hốc hác.

Tham khảo

sửa