grippement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grippements /ɡʁip.mɑ̃/ |
grippements /ɡʁip.mɑ̃/ |
grippement gđ
Tham khảo
sửa- "grippement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grippements /ɡʁip.mɑ̃/ |
grippements /ɡʁip.mɑ̃/ |
grippement gđ