grippé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁi.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grippé /ɡʁi.pe/ |
grippés /ɡʁi.pe/ |
Giống cái | grippée /ɡʁi.pe/ |
grippés /ɡʁi.pe/ |
grippé /ɡʁi.pe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | grippé /ɡʁi.pe/ |
grippés /ɡʁi.pe/ |
Số nhiều | grippé /ɡʁi.pe/ |
grippés /ɡʁi.pe/ |
grippé /ɡʁi.pe/
Tham khảo
sửa- "grippé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)