Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɑɪn.ˌstoʊn/

Danh từ

sửa

grindstone /ˈɡrɑɪn.ˌstoʊn/

  1. Đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa