grim
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɪm/
Hoa Kỳ | [ˈɡrɪm] |
Tính từ
sửagrim /ˈɡrɪm/
- Dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt.
- A grim face — nét mặt dữ tợn đầy sát khí
- Không lay chuyển được.
- Grim determination — quyết tâm không lay chuyển được
- không ngon lành; không có cơ hội có kết quả tốt.
- The outlook for a full recovery was grim. - viễn cảnh phục hồi hoàn toàn là khó đấy.
Tham khảo
sửa- "grim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)