Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɪm/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

grim /ˈɡrɪm/

  1. Dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt.
    A grim face — nét mặt dữ tợn đầy sát khí
  2. Không lay chuyển được.
    Grim determination — quyết tâm không lay chuyển được
  3. không ngon lành; không có cơ hội có kết quả tốt.
    The outlook for a full recovery was grim. - viễn cảnh phục hồi hoàn toàn là khó đấy.

Tham khảo

sửa