Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grignotis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁi.ɲɔ.ti/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
grignotis
/ɡʁi.ɲɔ.ti/
grignotis
/ɡʁi.ɲɔ.ti/
grignotis
gđ
/ɡʁi.ɲɔ.ti/
Sự
trổ
theo
những
nét
ngắn
(thợ khắc).
Tham khảo
sửa
"
grignotis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)