Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁi.ɲɔ.ti/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grignotis
/ɡʁi.ɲɔ.ti/
grignotis
/ɡʁi.ɲɔ.ti/

grignotis /ɡʁi.ɲɔ.ti/

  1. Sự trổ theo những nét ngắn (thợ khắc).

Tham khảo

sửa