grignoter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁi.ɲɔ.te/
Ngoại động từ
sửagrignoter ngoại động từ /ɡʁi.ɲɔ.te/
- Gặm; nhấm nháp.
- Grignoter un morceau de pain — gặm miếng bánh mì
- (Nghĩa bóng) Làm hao mòn dần.
- Grignoter son capital — làm cho vốn liếng hao mòm dần
- Grignoter l’ennemi — làm hao mòn dần quân dịch
- (Thân mật) Chấm mút, kiếm chác.
- Il n'y a rien à grignoter dans cette affaire — trong việc đó chẳng có gì chấm mút được
Tham khảo
sửa- "grignoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)