Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

green + grocer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrin.ˌɡroʊ.sɜː/

Danh từ

sửa

greengrocer /ˈɡrin.ˌɡroʊ.sɜː/

  1. Người bán rau quả.

Tham khảo

sửa