Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
greengrocer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
green
+
grocer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrin.ˌɡroʊ.sɜː/
Danh từ
sửa
greengrocer
/ˈɡrin.ˌɡroʊ.sɜː/
Người
bán
rau
quả
.
Tham khảo
sửa
"
greengrocer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)