Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
greener
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡri.nɜː/
Danh từ
sửa
greener
(từ lóng)
/ˈɡri.nɜː/
Người
chưa có kinh nghiệm,
người
mới
vào
nghề
,
lính
mới
.
Người
nước ngoài
mới
đến đang tìm
việc làm
.
Tham khảo
sửa
"
greener
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)