Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡri.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

sửa

grecism /ˈɡri.ˌsɪ.zəm/

  1. Văn hoá Hy-lạp; tinh thần Hy-lạp; tư tưởng Hy-lạp.
  2. Từ ngữ đặc Hy-lạp.

Tham khảo

sửa