Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grecism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡri.ˌsɪ.zəm/
Danh từ
sửa
grecism
/ˈɡri.ˌsɪ.zəm/
Văn hoá
Hy-lạp
;
tinh thần
Hy-lạp
;
tư tưởng
Hy-lạp
.
Từ ngữ
đặc
Hy-lạp
.
Tham khảo
sửa
"
grecism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)