Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡris.ɪk.ˈstræk.tɜː/

Danh từ sửa

grease-extractor /ˈɡris.ɪk.ˈstræk.tɜː/

  1. Chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len).
  2. Máy tẩy mỡ.

Tham khảo sửa