gravimétrique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gravimétriques /ɡʁa.vi.met.ʁik/ |
gravimétriques /ɡʁa.vi.met.ʁik/ |
Giống cái | gravimétriques /ɡʁa.vi.met.ʁik/ |
gravimétriques /ɡʁa.vi.met.ʁik/ |
gravimétrique
- (Vật lý học) Đo trọng lực.
- (Hóa học) Phân tích trọng lượng.
Tham khảo
sửa- "gravimétrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)