gravier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.vje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gravier /ɡʁa.vje/ |
graviers /ɡʁa.vje/ |
gravier gđ /ɡʁa.vje/
- Sỏi.
- Une allée de gravier — lối đi rải sỏi
- Gravier biliaire — (y học, từ cũ; nghĩa cũ) sỏi mật
- Chỗ hộn muối (trên ruộng muối).
Tham khảo
sửa- "gravier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)