Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræv.li/

Tính từ

sửa

gravelly /ˈɡræv.li/

  1. sỏi, rải sỏi.
  2. (Y học) Có sỏi thận.

Tham khảo

sửa