Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡrə.ˈveɪ.mən/

Danh từ

sửa

gravamen /ɡrə.ˈveɪ.mən/

  1. (Pháp lý) Điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng).
  2. Lời phàn nàn, lời than vãn.

Tham khảo

sửa