Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít gratiale gratialet
Số nhiều gratialer gratiala, gratial ene

gratiale

  1. Tiền thưởng thêm, tiền tưởng thưởng. ,

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa