Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grasseyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁa.sɛ.je/
Nội động từ
sửa
grasseyer
nội động từ
/ɡʁa.sɛ.je/
(
Ngôn ngữ học
)
Phát âm
r
gốc
lưỡi
.
Ngoại động từ
sửa
grasseyer
ngoại động từ
/ɡʁa.sɛ.je/
(
Ngôn ngữ học
)
Phát âm
gốc
lưỡi
.
Grasseyer
les r
— phát âm r gốc lưỡi
Tham khảo
sửa
"
grasseyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)