grappiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.pi.je/
Nội động từ
sửagrappiller nội động từ /ɡʁa.pi.je/
Ngoại động từ
sửagrappiller ngoại động từ /ɡʁa.pi.je/
Tham khảo
sửa- "grappiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)