Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å granske
Hiện tại chỉ ngôi gransker
Quá khứ granska, gransket
Động tính từ quá khứ granska, gransket
Động tính từ hiện tại

granske

  1. Điều tra, nghiên cứu, khảo cứu, xem xét tỉ mỉ.
    å granske en sak
    å granske et regnskap

Tham khảo sửa