Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grangerize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
grangerize
ngoại động từ, cũng grangerise
Minh hoạ
sách
bằng
bản
khắc
và ảnh
lấy
ở các
tác phẩm
khác.
Tham khảo
sửa
"
grangerize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)