Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡræn.ˈdɪ.lə.kwənts/

Danh từ

sửa

grandiloquence /ɡræn.ˈdɪ.lə.kwənts/

  1. Tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ.
  2. (Văn học) Tính kêu rỗng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɑ̃.di.lɔ.kɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grandiloquence
/ɡʁɑ̃.di.lɔ.kɑ̃s/
grandiloquence
/ɡʁɑ̃.di.lɔ.kɑ̃s/

grandiloquence gc /ɡʁɑ̃.di.lɔ.kɑ̃s/

  1. Sự khoa trương.
    Grandiloquence d’un orateur — sự khoa trương của một diễn giả

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa