Tiếng Anh

sửa
 
granadilla

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɡræn.ə.ˈdɪ.lə/

Danh từ

sửa

granadilla /ˌɡræn.ə.ˈdɪ.lə/

  1. (Thực vật học) Cây dưa gang tây.
  2. Quả dưa gang tây.

Tham khảo

sửa