gramatică
Tiếng Rumani
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Latinh grammatica.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửagramatică gc (số nhiều gramatici)
Biến cách
sửaBiến cách của gramatică
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (o) gramatică | gramatica | (niște) gramatici | gramaticile |
gen./dat. | (unei) gramatici | gramaticii | (unor) gramatici | gramaticilor |
voc. | gramatică, gramatico | gramaticilor |
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- gramatică, DEX online—Dicționare ale limbii române (Từ điển tiếng Rumani)