Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɛn.tə.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
graineterie
/ɡʁɛn.tə.ʁi/
graineterie
/ɡʁɛn.tə.ʁi/

graineterie gc /ɡʁɛn.tə.ʁi/

  1. Nghề buôn thóc gạo.
  2. Cửa hàng thóc gạo.

Tham khảo

sửa