Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thóc gạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
thóc
+
gạo
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰawk
˧˥
ɣa̰ːʔw
˨˩
tʰa̰wk
˩˧
ɣa̰ːw
˨˨
tʰawk
˧˥
ɣaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰawk
˩˩
ɣaːw
˨˨
tʰawk
˩˩
ɣa̰ːw
˨˨
tʰa̰wk
˩˧
ɣa̰ːw
˨˨
Danh từ
sửa
thóc
gạo
Thóc
và
gạo
,
lương thực
nói chung.
Cần nhiều
thóc gạo
nuôi quân.
Tham khảo
sửa
"
thóc gạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)