Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grail
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡreɪəl/
Danh từ
sửa
grail
(
số nhiều
grails
)
Chén
,
ly
.
Điều không
đạt
được; cái
tìm
không
thấy
.
Điều mà người ta háo hức tìm kiếm, thủ đắc.
Tham khảo
sửa
"
grail
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)