Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gracilité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁa.si.li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gracilité
/ɡʁa.si.li.te/
gracilité
/ɡʁa.si.li.te/
gracilité
gc
/ɡʁa.si.li.te/
Sự
mảnh dẻ
,
sự
yếu ớt
.
Gracilité
de la voix
— giọng yếu ớt
Trái nghĩa
sửa
Grosseur
,
robustesse
Tham khảo
sửa
"
gracilité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)