Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁa.si.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gracilité
/ɡʁa.si.li.te/
gracilité
/ɡʁa.si.li.te/

gracilité gc /ɡʁa.si.li.te/

  1. Sự mảnh dẻ, sự yếu ớt.
    Gracilité de la voix — giọng yếu ớt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa