grøsse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å grøsse |
Hiện tại chỉ ngôi | grøsser |
Quá khứ | grøssa, grøsset, grøste |
Động tính từ quá khứ | grøssa, grøsset, grøs t |
Động tính từ hiện tại | — |
grøsse
- Rùng mình.
- Det grøsset i meg.
- Han grøsset bare ved tanken.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) grør gđ: Chuyện phim, cốt truyện rùng rợn.
Tham khảo
sửa- "grøsse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)