grégaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁe.ɡɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grégaire /ɡʁe.ɡɛʁ/ |
grégaire /ɡʁe.ɡɛʁ/ |
Giống cái | grégaire /ɡʁe.ɡɛʁ/ |
grégaire /ɡʁe.ɡɛʁ/ |
grégaire /ɡʁe.ɡɛʁ/
- Sống thành đàn; mọc thành cụm.
- Tập quần.
- Tendance grégaire — khuynh hướng tập quần
- Instinct grégaire — bản năng tập quần
Tham khảo
sửa- "grégaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)